one-horse
one-horse![](img/dict/02C013DD.png) | ['wʌn'hɔ:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng một ngựa, do một ngựa kéo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a one-horse cart | | một chiếc xe độc mã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a one-horse town | | một thị trấn buồn |
/'wʌn'hɔ:s/ (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/
horsed) /'wʌn'hɔ:st/
tính từ
một ngựa, do một ngựa kéo
(từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém
|
|