|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on the table
on+the+table | thành ngữ table | | | to lay a bill on the table | | | hoãn bàn về một dự luật không thời hạn |
| | [on the table] | | saying && slang | | | offered, proposed | | | Our offer is on the table: a 7% increase in salary for the clerks. |
|
|
|
|