Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old stager




old+stager
thành ngữ stager
old stager
người có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó; người kỳ cựu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.