oiler
oiler | ['ɔilə] | | danh từ | | | tàu chở dầu | | | người tra dầu, người đổ dầu (vào máy) | | | vịt dầu, cái bơm dầu | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu |
/'ɔilə/
danh từ tàu chở dầu người tra dầu, người đổ dầu (vào máy) vịt dầu, cái bơm dầu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu
|
|