Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-key




tính từ
lạc điệu

phó từ
lệch lạc, không đúng



off-key
[ɔf'ki:]
tính từ
lạc điệu
sing off-key
hát lạc điệu
phó từ
lệch lạc, không đúng
his remarks were rather off-key
nhận xét của anh ta hơi lệch lạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.