Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oculist




oculist
['ɒkjʊlist]
danh từ
(y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa
He is an oculist at this hospital
Anh ta là bác sĩ nhãn khoa ở bệnh viện này


/'ɔkjulist/

danh từ
(y học) thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oculist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.