|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octagonal
octagonal![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔk'tægənl] | | Cách viết khác: | | octangular | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔk'tæηgjulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) tám cạnh, bát giác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | This room is octagonal | | Căn phòng này hình tám cạnh |
(thuộc) hình tán cạnh
/ɔk'tægənl/ (octangular) /ɔk'tæɳgjulə/
tính từ
(toán học) tám cạnh, bát giác
|
|
|
|