Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ocellate




ocellate
['ɔsəleit]
Cách viết khác:
ocellated
['ɔsəleitd]
oculate
['ɔkjuleit]
oculated
['ɔkjuleitid]
tính từ
(động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)


/'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/

tính từ
(động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)

Related search result for "ocellate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.