|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oceangoing
tính từ (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông)
oceangoing | [,ou∫ən'gouiη] | | tính từ | | | (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông) |
|
|
|
|