Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obviousness




danh từ
sự hiển nhiên, sự rõ ràng



obviousness
['ɒbviəsnis]
danh từ
sự hiển nhiên, sự rõ ràng
The obviousness of the lie was embarrassing
Sự hiển nhiên của lời nói dối đã gây ra lúng túng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.