|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtrusiveness
obtrusiveness | [əb'tru:sivnis] | | danh từ | | | tính chất ép buộc, tính chất tống ấn | | | tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy |
/əb'tru:sivnis/
danh từ tính chất ép buộc, tính chất tống ấn tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy
|
|
|
|