Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observant




observant
[əb'zə:vənt]
tính từ
hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
tuân theo (luật pháp, phong tục...)
observant of the rules of etiquette
tuân theo những nghi thức xã giao
danh từ
thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ)


/əb'zə:vənst/

tính từ
hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
tuân theo (luật pháp, phong tục...)
observant of the rules of etiquette tuân theo những nghi thức xã giao

danh từ
thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "observant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.