Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observancy




observancy
[əb'zə:vənsi]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance


/əb'zə:vənsi/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance

Related search result for "observancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.