Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obnubilate




ngoại động từ
che mờ (tâm trí), làm u ám
ám ảnh



obnubilate
[ɔb'nju:bileit]
ngoại động từ
che mờ (tâm trí), làm u ám
ám ảnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.