Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numeral




numeral
['nju:mərəl]
tính từ
(thuộc) số
danh từ
số, chữ số
Arabic numerals
chữ số A-rập
Roman numerals
chữ số La mã
(ngôn ngữ học) số từ



chữ số // (bằng) số (thuộc) số
Arabic n.s các chữ số ả rập
Roman n.s các chữ số La mã

/'nju:mərəl/

tính từ
(thuộc) số

danh từ
số, chữ số
Arabic numerals chữ số A-rập
Roman numerals chữ số La mã
(ngôn ngữ học) số t

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "numeral"
  • Words pronounced/spelled similarly to "numeral"
    neural numeral
  • Words contain "numeral" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chữ số con số

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.