nothingness
nothingness | ['nʌθiηnis] | | danh từ | | | tình trạng không tồn tại; tình trạng không là cái gì; hư vô, hư không | | | to pass into nothingness | | đi vào cõi hư vô | | | tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường |
/'nʌθiɳnis/
danh từ hư vô, hư không tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường
|
|