normalize
normalize | ['nɔ:məlaiz] | | Cách viết khác: | | normalise |  | ['nɔ:məlaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm cho trở lại tình trạng bình thường; bình thường hoá | |  | to normalize the diplomatic relations between two nations | | bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia | |  | như standardize |
/'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/
ngoại động từ
thông thường hoá, bình thường hoá
tiêu chuẩn hoá
|
|