Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
normalization




normalization
[,nɔ:məlai'zei∫n]
Cách viết khác:
normalisation
[,nɔ:məlai'zei∫n]
danh từ
sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
normalization of US-Vietnam relations
sự bình thường hoá quan hệ Mỹ-Việt
sự tiêu chuẩn hoá


/,nɔ:məlai'zeiʃn/

danh từ
sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
sự tiêu chuẩn hoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.