Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
normalisation




danh từ
sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
sự tiêu chuẩn hoá



normalisation
[,nɔ:məlai'zei∫n]
Cách viết khác:
normalization
[,nɔ:məlai'zein]
như normalization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.