Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-symmetry




non-symmetry
[,nɔn 'simetri]
danh từ
tính không đối xứng, tính bất đối xứng


/'nɔn'simetri/

danh từ
tính không đối xứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.