Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-skid




non-skid
[nɔn'skid]
tính từ
non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)


/'nɔn'skid/

tính từ
non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)

Related search result for "non-skid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.