Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-radioactive




non-radioactive
[,nɔn,reidiou'æktiv]
tính từ
không phóng xạ


/'nɔn,reidiou'æktiv/

tính từ
không phóng xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.