Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nomenclature




nomenclature
[nou'menklət∫ə]
danh từ
phép đặt tên gọi (nhất là trong một ngành khoa học riêng biệt); danh pháp
botanical nomenclature
danh pháp thực vật học
nomenclature of chemistry
danh pháp hoá học
thuật ngữ (của một ngành khoa học...)



danh pháp, hệ ký hiệu

/nou'menklətʃə/

danh từ
phép đặt tên gọi, danh pháp
thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nomenclature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.