Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nodulated




nodulated
['nɔdjuleitid]
tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ


/'nɔdjuleitid/

tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.