Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nodal




nodal
['noudl]
tính từ
(thuộc) nút
nodal point
điểm nút



(thuộc) nút

/'noudl/

tính từ
(thuộc) nút
nodal point điểm nút

Related search result for "nodal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.