Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noble-mindedness




noble-mindedness
['noubl'maindidnis]
danh từ
tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp


/'noubl'maindidnis/

danh từ
tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noble-mindedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.