Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nimbi




nimbi
Xem nimbus


/'nimbəs/

danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
(khí tượng) mây mưa, mây dông
quầng (mặt trăng, mặt trời)
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

Related search result for "nimbi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.