new year
new+year | ['nju:'jə:] |  | danh từ | |  | ngày đầu của tháng giêng; năm mới | |  | I'll see you in the new year | | mình sẽ gặp cậu vào đầu năm | |  | Happy New Year! | | Chúc mừng năm mới! (Cung chúc tân xuân) | |  | New Year's Day ; New Year's | | Mồng một tháng giêng | |  | New Year's Eve | | ngày 31 tháng chạp | |  | New Year's gifts | | quà tết | |  | New Year's greetings [wishes] | | lời chúc tết |
/'nju:'jə:/
danh từ
năm mới, tết New Year's day ngày tết, tết New year's eve đêm giao thừa New Year's gifts quà tết New Year's greetings [wishes] lời chúc tết
|
|