Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Net profit



(Econ) Lợi nhuận ròng. Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.