Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nescient




nescient
['nesiənt]
tính từ
(nescient of) không biết
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
danh từ
(triết học) người theo thuyết không thể biết


/'nesiənt/

tính từ
(nescient off) không biết
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết

danh từ
(triết học) người theo thuyết không thể biết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nescient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.