|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negrillo
negrillo | [ne'grilou] | | danh từ, số nhiều Negrillos | | | em bé da đen, trẻ con da đen | | | giống người da đen lùn (ở Châu phi) |
/ne'grilou/
danh từ, số nhiều Negrillos em bé da đen, trẻ con da đen giống người da đen lùn (ở Châu phi)
|
|
|
|