Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
needless




needless
['ni:dlis]
tính từ
không cần thiết, thừa, vô ích
needless work
việc làm không cần thiết
needless trouble
sự lo lắng không cần thiết
needless to say...
không cần phải nói...


/'ni:dlis/

tính từ
không cần thiết, thừa, vô ích
needless work việc làm không cần thiết
needless trouble sự lo lắng không cần thiết
needless to say... không cần phải nói...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "needless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.