Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nautili




nautili
Xem nautilus


/'nɔ:tiləs/

danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses
(động vật học) ốc anh vũ
bạch tuộc

Related search result for "nautili"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nautili"
    natal nautili

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.