Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nauseous




nauseous
['nɔ:siəs]
tính từ
tanh tưởi, làm nôn mửa
tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê


/'nɔ:sjəs/

tính từ
tanh tưởi, làm nôn mửa
tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nauseous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.