|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nationwide
tính từ, adv
khắp cả nước; toàn quốc to launch a nationwide guerilla phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước anti-government leaflets were diffused nationwide truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
nationwide![](img/dict/02C013DD.png) | ['nei∫nwaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắp cả nước; toàn quốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to launch a nationwide guerilla | | phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | anti-government leaflets were diffused nationwide | | truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước |
|
|
|
|