|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nationwide
tính từ, adv
khắp cả nước; toàn quốc to launch a nationwide guerilla phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước anti-government leaflets were diffused nationwide truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
nationwide | ['nei∫nwaid] |  | tính từ & phó từ | |  | khắp cả nước; toàn quốc | |  | to launch a nationwide guerilla | | phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước | |  | anti-government leaflets were diffused nationwide | | truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước |
|
|
|
|