nappy
nappy | ['næpi] | | tính từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia) | | | có tuyết (hàng vải) | | danh từ | | Cách viết khác: | | napkin | | ['næpkin] | | | diaper | | [daiəpə] | | | tã lót (của trẻ con) | | | a disposable napkin | | tã lót dùng một lần (dùng xong thì vứt đi) |
/'næpi/
tính từ (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)
tính từ có tuyết (hàng vải)
danh từ (thông tục) tã lót (của trẻ con)
|
|