|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mythologist
mythologist | [mi'θɔlədʒist] | | Cách viết khác: | | mythologer | | [mi'θɔlədʒə] | | danh từ | | | nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học |
/mi'θɔlədʤist/ (mythologer) /mi'θɔlədʤə/
danh từ nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học
|
|
|
|