Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutuality




mutuality
[,mju:tju'æliti]
danh từ
tính qua lại
sự phụ thuộc lẫn nhau



sự tương hỗ

/,mju:tju'æliti/

danh từ
tính qua lại
sự phụ thuộc lẫn nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutuality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.