Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muster




muster
['mʌstə]
danh từ
sự tập hợp, sự tập trung
(quân sự) sự duyệt binh
to take a muster of the troops
duyệt binh
sự hội họp, sự tụ họp
to pass master
được cho là được, được cho là xứng đáng
động từ
tập họp, tập trung
to muster up all one's strength
tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức



(thống kê) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

/'mʌstə/

danh từ
sự tập hợp, sự tập trung
(quân sự) sự duyệt binh
to take a muster of the troops duyệt binh
sự hội họp, sự tụ họp !to pass master
được cho là được, được cho là xứng đáng

động từ
tập họp, tập trung
to muster up all one's strength tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.