muss
muss![](img/dict/02C013DD.png) | [mʌs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm rối, lục tung, bày bừa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to muss up one's hair | | làm rối tóc, làm bù đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bẩn |
/mʌs/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( up)
làm rối, lục tung, bày bừa to muss up one's hair làm rối tóc, làm bù đầu
làm bẩn
|
|