Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musician





musician


musician

A musician makes music.

[mju:'zi∫n]
danh từ
nhạc sĩ
nhà soạn nhạc


/mju:'ziʃn/

danh từ
nhạc sĩ
nhà soạn nhạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "musician"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.