Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muscovite




muscovite
['mʌskəvait]
danh từ
Muscovite người Mát-xcơ-va
Muscovite người Nga
(khoáng chất) Mutcovit


/'mʌskəvait/

danh từ
Muscovite người Mát-xcơ-va
Muscovite người Nga
(khoáng chất) Mutcovit

Related search result for "muscovite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.