muscle ![](images/dict/m/muscle.gif)
muscle![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌsl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắp thịt, cơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sức lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of muscle | | một người có sức lực, một người vạm vỡ | | ![](img/dict/809C2811.png) | not to move a muscle | | ![](img/dict/633CF640.png) | không động đậy | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập |
/'mʌsl/
danh từ
bắp thịt, cơ
(nghĩa bóng) sức lực a man of muscle một người có sức lực, một người vạm vỡ !not to move a muscle
không động đậy
nội động từ
to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập
|
|