Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murphy




murphy
['mə:fi]
danh từ
(từ lóng) khoai tây, khoai lang
sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc (như) ng toàn giấy lộn)


/'mə:fi/

danh từ
(từ lóng) khoai tây, khoai lang
sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "murphy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "murphy"
    morphia murphy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.