|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
municipality
municipality | [mju:,nisi'pæliti] | | danh từ | | | đô thị tự trị, thành phố tự trị | | | chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị |
/mju:,nisi'pæliti/
danh từ đô thị tự trị, thành phố tự trị chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị
|
|
|
|