|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mudlark
mudlark![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌdlɑ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nhặt than bùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ |
/'mʌdlɑ:k/
danh từ
người nhặt than bùn
đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ
|
|
|
|