muddy
muddy![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌdi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lầy bùn, lấy lội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | muddy shoes | | đôi giày lấm bùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | muddy skin | | da xám xịt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a muddy river | | sông đục ngầu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a muddy voice | | giọng đục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lộn xộn, hỗn độn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không rõ, mập mờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | muddy ideas | | những ý nghĩ mập mờ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm rối trí, làm mụ đi |
/'mʌdi/
tính từ
lầy bùn, lấy lội
vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn muddy shoes đôi giày lấm bùn
xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu muddy skin da xám xịt a muddy river sông đục ngầu a muddy voice giọng đục
lộn xộn, hỗn độn
không rõ, mập mờ muddy ideas những ý nghĩ mập mờ
ngoại động từ
làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
làm rối trí, làm mụ đi
|
|