mud ![](images/dict/m/mud.gif)
mud![](img/dict/02C013DD.png) | [mʌd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fling mud at somebody | | ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | to stick in the mud | | ![](img/dict/633CF640.png) | bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vấy bùn, trát bùn lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đục, khuấy đục | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chui xuống bùn |
/mʌd/
danh từ
bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to fling mud at somebody ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai !to stick in the mud
bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
ngoại động từ
vấy bùn, trát bùn lên
làm đục, khuấy đục
nội động từ
chui xuống bùn
|
|