muchness
muchness | ['mʌt∫nis] |  | danh từ | |  | (to be much of a muchness) | |  | It's hard to choose between the two candidates: They're both much of a muchness | | Thật khó chọn giữa hai ứng cử viên: Cả hai giống hệt nhau |
/'mʌtʃnis/
danh từ
to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi
|
|