mow ![](images/dict/m/mow.gif)
mow![](img/dict/02C013DD.png) | [mou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi để rơm rạ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bĩu môi, cái nhăn mặt | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bĩu môi, nhăn mặt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ mowed; mowed; mown | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt, gặt (bằng liềm, hái) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to mow down | | ![](img/dict/809C2811.png) | to mow off | | ![](img/dict/633CF640.png) | cắt (cỏ) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...) |
/mou/
danh từ
đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
nơi để rơm rạ
danh từ
cái bĩu môi, cái nhăn mặt
nội động từ
bĩu môi, nhăn mặt
ngoại động từ mowed; mowed; mown
cắt, gặt (bằng liềm, hái) !to mow down !to mow off
cắt (cỏ)
(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
|
|